Thông Số Kỹ Thuật Honda City
Honda City 2025 • G, L, RS
Thông số kỹ thuật Honda City (G, L, RS)
Bài viết cung cấp thông số kỹ thuật Honda City đầy đủ cho 3 phiên bản City G, City L và City RS tại Việt Nam: kích thước, khối lượng, động cơ – hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, hệ thống treo – phanh, mâm lốp, cũng như những khác biệt trang bị cốt lõi giữa từng phiên bản. Dữ liệu tham khảo từ trang chính hãng Honda Việt Nam (mục City).
Mục lục
Tổng quan nhanh về Honda City 2025
Honda City thế hệ mới tiếp tục duy trì lợi thế vận hành nhờ động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, kết hợp hộp số vô cấp CVT, cho công suất cực đại khoảng 119 HP tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại khoảng 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Cả 3 phiên bản đều được trang bị gói an toàn chủ động Honda SENSING, hỗ trợ người lái trong nhiều tình huống giao thông thực tế. Về kích thước, City dài ~4.58 m, rộng 1.748 mm, cao 1.467 mm, trục cơ sở 2.600 mm, khoảng sáng gầm 134 mm – cân bằng giữa không gian, khả năng xoay trở và độ êm ái.
Bảng thông số kỹ thuật Honda City
1) Kích thước & khối lượng
Hạng mục | City RS | City L | City G |
---|---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.589 x 1.748 x 1.467 | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495 / 1.485 | 1.495 / 1.485 | 1.495 / 1.483 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,0 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.140 | 1.128 | 1.117 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
2) Động cơ – Hộp số – Nhiên liệu
Hạng mục | City RS | City L | City G |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i‑VTEC, 4 xi‑lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Dung tích xi‑lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (≈89 kW) / 6.600 | ||
Mô‑men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145 / 4.300 | ||
Hộp số | Vô cấp CVT (Earth Dreams) | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử PGM‑FI | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Mức tiêu thụ (l/100 km) – Tổ hợp | ~5,6 | ||
Mức tiêu thụ (l/100 km) – Đô thị cơ bản | ~7,3 | ||
Mức tiêu thụ (l/100 km) – Đô thị phụ | ~4,7 |
3) Hệ thống treo – phanh – lái
Hạng mục | City RS | City L | City G |
---|---|---|---|
Treo trước | MacPherson | ||
Treo sau | Giằng xoắn | ||
Phanh trước | Đĩa | ||
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Tang trống |
Trợ lực lái | MA‑EPS (Trợ lực điện thích ứng theo tốc độ) | ||
Chế độ lái | Normal / ECON | ||
Lẫy chuyển số trên vô‑lăng | Có | Có | Không |
4) Mâm lốp – Ngoại thất cốt lõi
Hạng mục | City RS | City L | City G |
---|---|---|---|
Cỡ lốp | 185/55 R16 | 185/55 R16 | 185/60 R15 |
La‑zăng | Hợp kim 16″ (thiết kế RS) | Hợp kim 16″ | Hợp kim 15″ |
Đèn chiếu gần/xa | LED / LED | Halogen / Halogen | Halogen / Halogen |
Đèn ban ngày (DRL) | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | Không | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi‑nhan LED | ||
Ăng‑ten | Vây cá mập |
5) Công nghệ an toàn & hỗ trợ lái (tóm tắt)
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; cân bằng điện tử VSA; hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA; camera lùi 3 góc quay.
- Khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến: RS & L có; G không.
- Chìa khóa mã hóa & báo động: có trên cả 3 phiên bản.
Khác nhau giữa City G, L và RS
Về nền tảng vận hành, cả 3 phiên bản City đều dùng chung khung gầm, động cơ – hộp số và cấu hình treo. Khác biệt chính nằm ở thiết kế, trang bị mâm lốp, cụm đèn, phanh sau và một vài tiện nghi/hỗ trợ lái.
City G – Tối ưu chi phí
- Mâm 15 inch, lốp 185/60 R15.
- Đèn trước halogen; không có đèn sương mù trước.
- Phanh sau tang trống.
- Không có lẫy chuyển số.
Gợi ý Phù hợp khách hàng cần chi phí hợp lý, chạy dịch vụ hoặc gia đình.
City L – Cân bằng trang bị
- Mâm 16 inch, lốp 185/55 R16.
- Đèn trước halogen; có lẫy chuyển số.
- Phanh sau đĩa, tiện nghi tiệm cận bản RS.
Gợi ý Lựa chọn phổ biến cho gia đình, cần tiện nghi đủ dùng và chi phí hợp lý.
City RS – Đậm chất thể thao
- Thiết kế RS thể thao, mâm 16 inch phay cắt.
- Đèn trước LED, đèn sương mù LED.
- Phanh sau đĩa; lẫy chuyển số tiêu chuẩn.
Gợi ý Phù hợp khách hàng đề cao diện mạo thể thao và trang bị cao cấp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Honda City tiết kiệm xăng thế nào?
Theo công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp khoảng 5,6 l/100 km. Khi đi cao tốc đều ga và bảo dưỡng đúng chuẩn, mức tiêu thụ thực tế thường còn thấp hơn. Ở đô thị, điều kiện kẹt xe sẽ khiến con số dao động quanh 7 l/100 km.
Khoang cabin và cốp chứa đồ của City có rộng không?
Trục cơ sở 2.600 mm mang lại không gian chân thoải mái cho cả hàng ghế sau. Sàn phẳng ở giữa giúp người ngồi giữa bớt mỏi. Khoang hành lý City thuộc nhóm rộng rãi trong phân khúc, đủ cho hành lý của gia đình 4–5 người cho chuyến đi cuối tuần.
City có phù hợp chạy dịch vụ?
Hoàn toàn phù hợp: chi phí sử dụng thấp, tiết kiệm xăng, bền bỉ, dễ sửa chữa – thay thế. Bản G tối ưu cho dịch vụ, trong khi bản L/RS tạo trải nghiệm cao cấp hơn cho khách hàng.
Honda City có Honda SENSING trên bản G không?
Có. Tùy từng thời điểm sản xuất, nội dung tính năng có thể thay đổi; vui lòng liên hệ để xác nhận chi tiết trước khi ký hợp đồng.
Liên hệ & tư vấn – Đăng ký lái thử
Để được tư vấn chi tiết cấu hình, màu sắc, báo giá lăn bánh và chương trình ưu đãi mới nhất, vui lòng gọi Hotline/Zalo 0979 200 986 (Honda Ô Tô Phạm Văn Đồng). Chúng tôi hỗ trợ hồ sơ vay ngân hàng lên tới 80–90% giá trị xe, duyệt nhanh cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
Nhấn gọi để được tư vấn cấu hình & ưu đãi mới nhất.