• Honda Ô Tô Hà Nội Phạm Văn Đồng Số 26 Phạm Văn Đồng , Đồng Ngạc , Hà Nội
  • 0916885933

    Tư vấn 24/24

Thông Số Kỹ Thuật Honda City

5/5 - (1 vote)

 

Mục Lục

Thông số kỹ thuật xe Honda City (G, L, RS) – Bảng thông số & tư vấn chọn phiên bản phù hợp

Đặt lịch lái thử & nhận báo giá tốt nhất tại Honda Ô Tô Phạm Văn Đồng

Địa chỉ: 26 Phạm Văn Đồng, Đông Ngạc, Hà Nội • Hotline/Zalo: 0979.200.986

1. Tổng quan Honda City & công nghệ nổi bật

Honda City là mẫu sedan hạng B nổi tiếng bởi sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại cao. Thế hệ mới duy trì nền tảng động cơ
1.5L DOHC i-VTEC kết hợp hộp số vô cấp CVT, dẫn động cầu trước – một cấu hình đã chứng minh hiệu quả cả về độ mượt mà và kinh tế vận hành.
City được phân phối với ba phiên bản chính: G (tiêu chuẩn), L (cao cấp), và RS (thể thao).
Ở lần nâng cấp gần đây, City cải thiện thiết kế, tối ưu tiện nghi và mở rộng gói an toàn chủ động Honda Sensing trên các phiên bản cao.

Điểm nhấn nhanh: Thiết kế hiện đại, khoang hành lý ~536L rộng hàng đầu phân khúc; động cơ 119 hp/145 Nm; mức tiêu thụ trung bình khoảng 5,6L/100km (điều kiện tiêu chuẩn); hệ thống an toàn Honda Sensing (tùy phiên bản).

2. Thông số kỹ thuật chung (động cơ – kích thước – truyền động)

Những thông số cốt lõi dưới đây áp dụng cho Honda City bán tại Việt Nam. Công suất cực đại khoảng 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút,
mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút, hộp số CVT, FWD.
Kích thước tổng thể dao động theo phiên bản, trong đó bản RS dài hơn đôi chút nhờ bộ bodykit/thiết kế cản thể thao.

2.1. Bảng thông số kỹ thuật honda City nền tảng

Hạng mục Thông số Ghi chú kỹ thuật
Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng Hiệu suất – độ bền đã được kiểm chứng
Công suất/Mô-men 119 hp @ 6.600 rpm / 145 Nm @ 4.300 rpm Phù hợp chạy phố & đường trường
Hộp số CVT (Earth Dreams) Mượt, tiết kiệm nhiên liệu
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Ổn định & dễ lái
Kích thước (G/L) 4.553 x 1.748 x 1.467 mm Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Kích thước (RS) 4.589 x 1.748 x 1.467 mm Thêm bodykit thể thao
Khoảng sáng gầm ~134 mm Cân bằng giữa thoải mái & ổn định
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) ~5,6 L/100 km (điều kiện tiêu chuẩn) Thực tế 5,5–7,0 L/100 km
Khoang hành lý ~536 L Rộng hàng đầu phân khúc

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi nhẹ theo năm sản xuất và trang bị từng lô xe.

3. Thông số chi tiết theo phiên bản

3.1. Honda City G – “Tối giản chi phí, đầy đủ cốt lõi”

Trang bị chính

  • Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, hộp số CVT; 2 chế độ lái cơ bản.
  • Kích thước 4.553 x 1.748 x 1.467 mm; trục cơ sở 2.600 mm.
  • Đèn trước Halogen/LED tùy lô, đèn hậu LED, gương gập điện, mâm 15–16 inch (theo lô).
  • Nội thất nỉ/da kết hợp; điều hòa chỉnh cơ/tự động 1 vùng (tùy lô); nút bấm khởi động; màn hình trung tâm 8 inch hỗ trợ CarPlay/Android Auto (tùy cấu hình).
  • Phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, 4–6 túi khí (tùy cấu hình), camera lùi.

Honda city L trắng

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật Honda City G

Hạng mục City G
Kích thước DxRxC 4.553 x 1.748 x 1.467 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC (119 hp / 145 Nm)
Hộp số CVT
Mức tiêu hao (kết hợp) ~5,6 L/100 km
Mâm/Lốp 15–16 inch / 185/55R16 (tùy cấu hình)
Ghế Nỉ/da kết hợp, chỉnh tay
Hệ thống an toàn ABS, EBD, BA, VSA, HSA, túi khí 4–6

3.2. Honda City L – “Cân bằng tiện nghi & an toàn”

Trang bị chính

  • Kích thước tương tự bản G; ngoại thất tinh chỉnh với mâm 16 inch hợp kim.
  • Đèn Full LED (tùy năm), gạt mưa tự động, gương gập/chỉnh điện tích hợp báo rẽ.
  • Nội thất da/da tổng hợp; điều hòa tự động; cửa gió hàng ghế sau (tùy cấu hình); màn hình 8 inch; 8 loa (tùy năm); đề nổ từ xa, chìa khóa thông minh.
  • Gói Honda Sensing phổ biến trên bản L: phanh giảm thiểu va chạm, cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn, đèn pha tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, thông báo xe phía trước khởi hành.

Thông số kỹ thuật Honda City

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật Honda City L

Hạng mục City L
Kích thước DxRxC 4.553 x 1.748 x 1.467 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC (119 hp / 145 Nm)
Hộp số CVT
Honda Sensing Phanh tự động, ACC, LKA, AHB, LDW, Lead Car Departure
Nội thất Da/da tổng hợp, điều hòa tự động, màn 8 inch
Mâm/Lốp 16 inch / 185/55R16

3.3. Honda City RS – “Thể thao & đầy đủ tiện nghi”

Trang bị chính

  • Kích thước nhỉnh hơn: 4.589 x 1.748 x 1.467 mm; bodykit RS, lưới tản nhiệt sơn đen, cản trước/sau thể thao, ốp gầm cá tính.
  • Đèn Full LED, đèn chạy ban ngày LED; mâm 16 inch thiết kế riêng; ăng-ten vây cá; cánh lướt gió; logo RS đỏ.
  • Nội thất tông đen – chỉ đỏ thể thao; ghế da/da lộn (tùy lô); vô-lăng bọc da đục lỗ; lẫy chuyển số; chế độ lái “Sport”.
  • Trang bị an toàn & hỗ trợ lái tương đương/nhỉnh hơn bản L, tiêu chuẩn Honda Sensing trên hầu hết cấu hình mới.

thông số kỹ thuật honda city

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật Honda City RS

Hạng mục City RS
Kích thước DxRxC 4.589 x 1.748 x 1.467 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Động cơ 1.5L DOHC i-VTEC (119 hp / 145 Nm)
Hộp số CVT (chế độ Sport, lẫy số)
Honda Sensing Trang bị đầy đủ
Nội thất Đen – chỉ đỏ, ghế thể thao
Mâm/Lốp 16 inch / 185/55R16

4. Ưu điểm từng phiên bản & lợi ích sử dụng

4.1. City G – Tối ưu tổng chi phí sở hữu

City G phù hợp khách hàng lần đầu mua xe, ưu tiên giá “dễ tiếp cận” nhưng vẫn giữ được cốt lõi: động cơ 1.5L bền bỉ, CVT mượt,
an toàn chủ động cơ bản đầy đủ. Chi phí bảo dưỡng – thay thế phụ tùng hợp lý, tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm, giữ giá tốt khi chuyển nhượng.
Nếu di chuyển nội đô, chạy dịch vụ chất lượng cao (Grab/Taxi Premium) hoặc mua xe cho gia đình nhỏ, City G là lựa chọn hiệu quả – an tâm.

4.2. City L – Cân bằng, “đủ đầy” tiện nghi

City L mang đến trải nghiệm “đủ đầy” nhất cho số đông: ngoại thất đẹp mắt, nội thất nâng cấp, nhiều tiện nghi gia tăng, đặc biệt là gói Honda Sensing
giúp hành trình an toàn hơn. Đây là phiên bản có giá trị sử dụng/giá bán tối ưu, giữ resale value tốt và hợp với đa số hộ gia đình trẻ,
nhân sự văn phòng cần một chiếc sedan tiết kiệm – tin cậy để đi làm hằng ngày, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần.

4.3. City RS – Cá tính & trải nghiệm lái hứng khởi

Bản RS dành cho khách hàng trẻ, yêu phong cách thể thao và muốn chiếc xe khác biệt ngay từ cái nhìn đầu tiên. Bộ bodykit, mâm đặc trưng,
tông nội thất đen – chỉ đỏ và lẫy chuyển số mang lại cảm giác “cầm lái có hồn” hơn. Trang bị an toàn – tiện nghi giữ ở mức cao,
giúp City RS không chỉ “đẹp mắt” mà còn “đủ chất” để đồng hành trong các chuyến đi dài.

5. Tư vấn chọn phiên bản theo nhu cầu

5.1. Đi phố hằng ngày, ngân sách tiết kiệm

Ưu tiên City G. Lý do: chi phí ban đầu thấp, vẫn có nền tảng động lực tốt, tiết kiệm nhiên liệu,
chi phí sử dụng và bảo dưỡng thấp. Rất phù hợp xe gia đình 4–5 người, hoặc vận hành dịch vụ tiêu chuẩn – chất lượng.

5.2. Gia đình trẻ, cân bằng tiện nghi – an toàn

Chọn City L. Bạn được hưởng hầu hết tiện nghi “đáng tiền” (đèn LED, nội thất cao cấp, tính năng kết nối, nhiều loa)
Honda Sensing cho hành trình an tâm hơn. Đây là phiên bản “best-seller” tại nhiều đại lý.

5.3. Phong cách thể thao, thích trải nghiệm lái

City RS là đáp án. Ngoại hình cá tính, nội thất thể thao, lẫy chuyển số & chế độ Sport bổ sung “gia vị” cảm xúc khi lái,
vẫn giữ sự thực dụng và tiết kiệm kiểu Honda.

5.4. Đi tỉnh, chở đủ hành lý cho gia đình

Cả ba phiên bản đều có khoang hành lý ~536L – quá rộng cho nhu cầu gia đình. Nếu thường xuyên đi xa, bản L
hoặc RS sẽ “đã” hơn nhờ hệ thống đèn LED, tiện nghi nội thất, hỗ trợ lái chủ động.

Nhận tư vấn cá nhân hóa & ưu đãi theo tháng tại Honda Ô Tô Phạm Văn Đồng

  • Địa chỉ: 26 Phạm Văn Đồng, Đông Ngạc, Hà Nội
  • Hotline/Zalo: 0979.200.986
  • Hỗ trợ lái thử, định giá xe cũ, gói vay linh hoạt

6. Vận hành & an toàn: vì sao Honda City “đáng tin”

6.1. Động cơ – Hộp số

Khối động cơ 1.5L DOHC i-VTEC (119 hp, 145 Nm) kết hợp CVT Earth Dreams mang đến độ êm dịu ở dải tốc độ thấp và khả năng tăng tốc tuyến tính.
Với trọng lượng xe hợp lý và nền tảng khung gầm tối ưu cho đô thị, City vừa “nhẹ nhàng” khi đi phố, vừa “đủ chắc” khi đi cao tốc.

6.2. Khung gầm – Hệ thống treo – Phanh

Hệ thống treo trước McPherson, sau giằng xoắn cho cân bằng êm ái – ổn định. Trợ lực lái điện EPS giữ vô-lăng nhẹ khi đi chậm và chắc tay khi
tốc độ cao. Phanh ABS/EBD/BA tiêu chuẩn, cảm giác bàn đạp phanh tự tin, dễ kiểm soát.

6.3. Honda Sensing (tùy phiên bản)

  • CMBS – Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm.
  • ACC – Kiểm soát hành trình thích ứng.
  • LKAS – Hỗ trợ giữ làn đường; RDM/LDW – Cảnh báo chệch làn.
  • AHB – Đèn pha tự động thích ứng; Lead Car Departure – Thông báo xe trước khởi hành.

Các công nghệ này giúp giảm mệt mỏi khi lái đường dài, tăng lớp bảo vệ chủ động trong tình huống bất ngờ.
Đây cũng là lý do nhiều gia đình chọn bản L/RS dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.

7. Tiêu hao nhiên liệu & chi phí sử dụng

Ở điều kiện tiêu chuẩn, mức tiêu hao trung bình của City vào khoảng ~5,6 L/100 km.
Trong thực tế đô thị đông đúc, con số có thể lên 6,5–7,0 L/100 km; đi đường trường đều ga có thể xuống 4,8–5,2 L/100 km.
Bảo dưỡng định kỳ của Honda minh bạch, phụ tùng sẵn, chi phí tốt trong phân khúc – đây là “điểm cộng” lớn cho khách hàng mua xe sử dụng lâu dài.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

8.1. City có phù hợp chạy dịch vụ không?

Có. City G đặc biệt phù hợp: tiết kiệm nhiên liệu, khoang hành lý lớn, bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp, giữ giá tốt khi sang nhượng.

8.2. Nên nâng cấp gói phụ kiện nào?

Đề xuất: thảm sàn, phim cách nhiệt chất lượng cao, camera hành trình, cảm biến lùi/camera 360 (nếu thường xuyên đỗ chật), sạc nhanh.

8.3. Có nên chọn L/RS nếu chủ yếu đi phố?

Nếu ngân sách cho phép, L mang lại nhiều tiện nghi & an toàn đáng giá mỗi ngày. RS phù hợp nếu bạn yêu phong cách thể thao.

9. Liên hệ – Báo giá – Lái thử

Để nhận báo giá tốt nhất, chương trình khuyến mãi theo thángđặt lịch lái thử Honda City:

  • Honda Ô Tô Phạm Văn Đồng – Đại lý ủy quyền Honda Việt Nam
  • Địa chỉ: 26 Phạm Văn Đồng, Đông Ngạc, Hà Nội
  • Hotline/Zalo: 0979.200.986
  • Hỗ trợ trả góp linh hoạt, định giá xe cũ – đổi xe

© 2025 Honda Ô Tô Phạm Văn Đồng. Bài viết “thông số kỹ thuật xe Honda City” được biên soạn nhằm mục đích cung cấp thông tin, có thể thay đổi theo năm sản xuất & lô xe. Vui lòng liên hệ Hotline để nhận thông số – báo giá cập nhật.

 


0916885933 YÊU CẦU BÁO GIÁ